Item/ Thông số
|
Unit/Đơn vị
|
15-6-22k
|
Theoretical concrete delivery capacity/ công suất
|
m³/h
|
15
|
Maximum theoretical pumping pressure/ áp suất bơm lớn nhất
|
MPa
|
6
|
Distributing valve type/ kiểu Van phân phối
|
|
S-pipe swing valve/ van S
|
Internal diameter of delivery pipe/ đường kính trong của ống bơm
|
Mm
|
Φ125A/80A
|
Maximum theoretical delivery distance
Horizontal/vertical
Khả năng bơm xa/cao
|
m
|
350/120
|
Concrete cylinder diameter/stroke
Đường kính/ hành trình xy lanh bê tông
|
mm
|
Φ140/575
|
Hopper capacity/loading height
Thể tích/chiều cao phễu trộn
|
m³/h
|
0.3 / 900
|
Maximum aggregate size/ Cỡ cốt liệu lớn nhất
|
mm
|
30
|
Concrete slump range / Độ sụt bê tông
|
mm
|
120-230
|
Main motor power/ Công suất
|
Kw
|
22
|
Rated rotational speed/ Vòng tua
|
r/min
|
1480
|
Voltage/ Điện áp vào
|
V
|
380
|
Oil tank capacity/ Dung tích bình dầu thủy lực
|
L
|
130
|
Cleaning method/ Phương pháp làm sạch
|
|
High-pressure washing/ đẩy nước cao áp
|
Dimension (length X width X height) Kích thươc (dài x rộng x cao)
|
mm
|
2550×1050×1250
|
Weight (including oil)/ Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
1700
|