Habisco Corporation

  0983 868 808(Call, SMS, Zalo, Viber, Wechat) info@dongduong-vn.com
Công TY CP và THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ĐÔNG DƯƠNG
  Sản phẩm mới
  Video

  Nhân viên hỗ trợ
Bơm bê tông
  0983.868.808
Phụ tùng bơm bê tông
  0978.385.588
Hỗ trợ kỹ thuật
  0986.718.862
   Hotline: 0983 868 808
 

XE NANG HANG DALIAN 5.0T
Trang chủ » Sản phẩm mới  »   Xe nâng hàng DALIAN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN - XE NÂNG (DALIAN) 5.0T DIESEL ENGINE
  MODEL UNIT CPCD50EB CPCD50FB CPCD50EB/FB
  THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
A Độ cao khung khi nâng hết cỡ mm 4400 4400
B Độ cao nâng được lớn nhất mm 3000
C Độ cao càng khi di chuyển mm 160
D Độ cao khung (tiêu chuẩn) mm 2500 2500
E Độ cao của càng tựa (đứng) mm 1400 1400
F Chiều dài tổng thể có càng mm 4765 4785
G Chiều dài tổng thể không có càng mm 3565 3585
H Chiều cao tổng thể gồm cả cabin mm 2500
I Chiều rộng tổng thể mm 2000
J Chiều dài càng nâng mm 1200
K Độ dày càng nâng mm 50
L Bề rộng mặt càng mm 150
M Khoảng cách giữa 2 càng (nhỏ nhất-lớn nhất) mm 300-1600
N Độ cao từ mặt ghế tới mái cabin mm 1030
O Độ cao Coupler  mm 460
P Khoảng cách từ tâm bánh trước đến càng mm 630
Q Khoảng cách từ tâm bánh sau đến đuôi xe mm 750
R Khoảng cách trục mm 2200
S Độ rộng đường khổ bánh trước mm 1490
T Độ rộng đường khổ bánh sau mm 1520
U Khoảng sáng gầm nhỏ nhất mm 175
X Bán kính quay vòng nhỏ nhất mm 3250
Z Min intersecting aisle mm 3000
Y Độ nghiêng khung (trước/sau) độ 6/12
  THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 Công suất nâng kg 5000
2 Tâm tải trọng mm 600
3 Kiểu khung   Khung có tầm quan sát rộng
4 Nhiên liệu   Dầu diesel
5 Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 450/560 420/510 450/500
6 Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s ≥300/≤600
7 Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) km/h 26/28 24/26 28/31
8 Khả năng leo dốc lớn nhất % 33/22
9 Bánh trước dẫn động/ bánh lái sau   4x/2
10 Kiểu lốp xe   Bánh hơi
11 Kích thước bánh xe (trước sau)   8.25x20-14PR
8.25x15-14PR
8.25x15-14PR
8.25x15-14PR
12 Lực ép có tải (trước/sau) kg 11930/1270 12320/1580
13 Lực ép không có tải (trước/sau) kg 4120/4080 3250/4650
14 Điện áp Ắc quy/ dung lượng v/Ah 24/100x2
15 Khoảng cách phanh m ≤6
16 Kiểu phanh lái   Phanh chân không Phanh động lực
17 Phanh đỗ   Kiểu phanh tấm kìm kẹp
18 Model động cơ (6 xilanh)   CY6102BG 6BG1-ISUZU CY6102BG/6BG1
19 Công suất động cơ  kw 81/2500 84.6/2200 81/84.4
20 Dung tích bình nhiên liệu L 100
21 Kiểu hộp số (tiến/lùi)   Số thủy lực, sang số động lực (điều khiển điện)
22 Tổng trọng lượng kg 8200 7900

 

  Đối tác

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ PHỤ TÙNG ĐÔNG DƯƠNG
Địa chỉ: Số 26, LK6A-C17, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Tel: 024-7303 5666/ 6675 4937       *  Fax: 024-7303 4666   * Email: info@dongduong-vn.com
 
Designed by Sharing Media
Copyright © 2012 Indochina Equipment & Accessories. All rights reserved