| THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN - XE NÂNG (DALIAN) 1.5T DIESEL ENGINE |
| |
MODEL |
UNIT |
CPCD15FB |
CPCD15EB |
| |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC |
| A |
Độ cao khung khi nâng hết cỡ |
mm |
4030 |
| B |
Độ cao nâng được lớn nhất |
mm |
3000 |
| C |
Độ cao càng khi di chuyển |
mm |
260 |
| D |
Độ cao khung (tiêu chuẩn) |
mm |
2045 |
| E |
Độ cao của càng tựa (đứng) |
mm |
1030 |
| F |
Chiều dài tổng thể có càng |
mm |
3180 |
| G |
Chiều dài tổng thể không có càng |
mm |
2180 |
| H |
Chiều cao tổng thể gồm cả cabin |
mm |
2050 |
| I |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1090 |
| J |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1000 |
| K |
Độ dày càng nâng |
mm |
35 |
| L |
Bề rộng mặt càng |
mm |
100 |
| M |
Khoảng cách giữa 2 càng (nhỏ nhất-lớn nhất) |
mm |
200-930 |
| N |
Độ cao từ mặt ghế tới mái cabin |
mm |
1000 |
| O |
Độ cao Coupler |
mm |
175 |
| P |
Khoảng cách từ tâm bánh trước đến càng |
mm |
383 |
| Q |
Khoảng cách từ tâm bánh sau đến đuôi xe |
mm |
365/388/428 |
| R |
Khoảng cách trục |
mm |
1400 |
| S |
Độ rộng đường khổ bánh trước |
mm |
890 |
| T |
Độ rộng đường khổ bánh sau |
mm |
920 |
| U |
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất |
mm |
110 |
| X |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
1970 |
| Z |
Độ rộng di chuyển tối thiểu |
mm |
1770 |
| Y |
Độ nghiêng khung (trước/sau) |
độ |
6/12 |
| |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| 1 |
Công suất nâng |
kg |
1500 |
| 2 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
| 3 |
Kiểu khung |
|
Khung có tầm quan sát rộng |
| 4 |
Nhiên liệu |
|
Dầu diesel/ xăng/ nhiên liệu hóa lỏng LPG |
| 5 |
Tốc độ nâng (có tải/không tải) |
mm/s |
480/510 |
| 6 |
Tốc độ hạ (có tải/không tải) |
mm/s |
<600/≥300 |
| 7 |
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) |
km/h |
14.5/19 |
| 8 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
20 |
| 9 |
Bánh chủ động trước/ bánh lái sau
|
|
2x /2 |
| 10 |
Kiểu lốp xe |
|
Bánh hơi |
| 11 |
Kích thước bánh xe (trước sau) |
|
6.50-10-10PR/5.00-8-8PR |
| 12 |
Lực ép có tải (trước/sau) |
kg |
3916/484 |
| 13 |
Lực ép không có tải (trước/sau) |
kg |
1305/1595 |
| 14 |
Điện áp Ắc quy/ dung lượng |
v/Ah |
12/N70 |
| 15 |
Khoảng cách phanh |
m |
≤6 |
| 16 |
Kiểu phanh lái |
|
Bàn đạp hỗ trợ thủy lực |
| 17 |
Phanh đỗ |
|
Phanh tay cơ khí |
| 18 |
Model động cơ |
|
ISUZU C240 (Japan) |
NB485BPG-1A (China) |
| 19 |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
52 |
| 20 |
Kiểu hộp số (tiến/lùi) |
|
Số thủy lực, sang số động lực tiến lùi 1-1(điều khiển điện), sang số cơ khí tiến lùi 2-2 điều khiển tay |
| 21 |
Tổng trọng lượng |
kg |
2800 |