| THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN - XE NÂNG (DALIAN) 5.0T DIESEL ENGINE |
| |
MODEL |
UNIT |
CPCD50EB |
CPCD50FB |
CPCD50EB/FB |
| |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC |
| A |
Độ cao khung khi nâng hết cỡ |
mm |
4400 |
4400 |
| B |
Độ cao nâng được lớn nhất |
mm |
3000 |
| C |
Độ cao càng khi di chuyển |
mm |
160 |
| D |
Độ cao khung (tiêu chuẩn) |
mm |
2500 |
2500 |
| E |
Độ cao của càng tựa (đứng) |
mm |
1400 |
1400 |
| F |
Chiều dài tổng thể có càng |
mm |
4765 |
4785 |
| G |
Chiều dài tổng thể không có càng |
mm |
3565 |
3585 |
| H |
Chiều cao tổng thể gồm cả cabin |
mm |
2500 |
| I |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
2000 |
| J |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1200 |
| K |
Độ dày càng nâng |
mm |
50 |
| L |
Bề rộng mặt càng |
mm |
150 |
| M |
Khoảng cách giữa 2 càng (nhỏ nhất-lớn nhất) |
mm |
300-1600 |
| N |
Độ cao từ mặt ghế tới mái cabin |
mm |
1030 |
| O |
Độ cao Coupler |
mm |
460 |
| P |
Khoảng cách từ tâm bánh trước đến càng |
mm |
630 |
| Q |
Khoảng cách từ tâm bánh sau đến đuôi xe |
mm |
750 |
| R |
Khoảng cách trục |
mm |
2200 |
| S |
Độ rộng đường khổ bánh trước |
mm |
1490 |
| T |
Độ rộng đường khổ bánh sau |
mm |
1520 |
| U |
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất |
mm |
175 |
| X |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
3250 |
| Z |
Min intersecting aisle |
mm |
3000 |
| Y |
Độ nghiêng khung (trước/sau) |
độ |
6/12 |
| |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| 1 |
Công suất nâng |
kg |
5000 |
| 2 |
Tâm tải trọng |
mm |
600 |
| 3 |
Kiểu khung |
|
Khung có tầm quan sát rộng |
| 4 |
Nhiên liệu |
|
Dầu diesel |
| 5 |
Tốc độ nâng (có tải/không tải) |
mm/s |
450/560 |
420/510 |
450/500 |
| 6 |
Tốc độ hạ (có tải/không tải) |
mm/s |
≥300/≤600 |
| 7 |
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) |
km/h |
26/28 |
24/26 |
28/31 |
| 8 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
33/22 |
| 9 |
Bánh trước dẫn động/ bánh lái sau |
|
4x/2 |
| 10 |
Kiểu lốp xe |
|
Bánh hơi |
| 11 |
Kích thước bánh xe (trước sau) |
|
8.25x20-14PR
8.25x15-14PR |
8.25x15-14PR
8.25x15-14PR |
| 12 |
Lực ép có tải (trước/sau) |
kg |
11930/1270 |
12320/1580 |
| 13 |
Lực ép không có tải (trước/sau) |
kg |
4120/4080 |
3250/4650 |
| 14 |
Điện áp Ắc quy/ dung lượng |
v/Ah |
24/100x2 |
| 15 |
Khoảng cách phanh |
m |
≤6 |
| 16 |
Kiểu phanh lái |
|
Phanh chân không |
Phanh động lực |
| 17 |
Phanh đỗ |
|
Kiểu phanh tấm kìm kẹp |
| 18 |
Model động cơ (6 xilanh) |
|
CY6102BG |
6BG1-ISUZU |
CY6102BG/6BG1 |
| 19 |
Công suất động cơ |
kw |
81/2500 |
84.6/2200 |
81/84.4 |
| 20 |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
100 |
| 21 |
Kiểu hộp số (tiến/lùi) |
|
Số thủy lực, sang số động lực (điều khiển điện) |
| 22 |
Tổng trọng lượng |
kg |
8200 |
7900 |