HÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN - XE NÂNG (DALIAN) 2.5T DIESEL ENGINE |
|
MODEL |
UNIT |
CPCD25FB |
CPCD25EB |
|
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC |
A |
Độ cao khung khi nâng hết cỡ |
mm |
4053 |
B |
Độ cao nâng được lớn nhất |
mm |
3000 |
C |
Độ cao càng khi di chuyển |
mm |
145 |
D |
Độ cao khung (tiêu chuẩn) |
mm |
2090 |
E |
Độ cao của càng tựa (đứng) |
mm |
1051 |
F |
Chiều dài tổng thể có càng |
mm |
3608 |
G |
Chiều dài tổng thể không có càng |
mm |
2538 |
H |
Chiều cao tổng thể gồm cả cabin |
mm |
2070 |
I |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1145 |
J |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1070 |
K |
Độ dày càng nâng |
mm |
45 |
L |
Bề rộng mặt càng |
mm |
100 |
M |
Khoảng cách giữa 2 càng (nhỏ nhất-lớn nhất) |
mm |
250-983 |
N |
Độ cao từ mặt ghế tới mái cabin |
mm |
1000 |
O |
Độ cao Coupler |
mm |
205 |
P |
Khoảng cách từ tâm bánh trước đến càng |
mm |
475 |
Q |
Khoảng cách từ tâm bánh sau đến đuôi xe |
mm |
475 |
R |
Khoảng cách trục |
mm |
1600 |
S |
Độ rộng đường khổ bánh trước |
mm |
970 |
T |
Độ rộng đường khổ bánh sau |
mm |
980 |
U |
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất |
mm |
115 |
X |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
2245 |
Z |
Min intersecting aisle |
mm |
1930 |
Y |
Độ nghiêng khung (trước/sau) |
độ |
6/12 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
Công suất nâng |
kg |
2500 |
2 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
3 |
Kiểu khung |
|
Khung có tầm quan sát rộng |
4 |
Nhiên liệu |
|
Dầu diesel/ xăng/ nhiên liệu hóa lỏng LPG |
5 |
Tốc độ nâng (có tải/không tải) |
mm/s |
550/580 |
6 |
Tốc độ hạ (có tải/không tải) |
mm/s |
<600/≥300 |
7 |
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) |
km/h |
18/20 |
8 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
20 |
9 |
Bánh trước/ bánh sau (bánh lái) |
|
2x /2 |
10 |
Kiểu lốp xe |
|
Bánh hơi |
11 |
Kích thước bánh xe (trước sau) |
|
7.00-12-12PR/6.00-9-10PR |
12 |
Lực ép có tải (trước/sau) |
kg |
5527/683 |
13 |
Lực ép không có tải (trước/sau) |
kg |
1670/2040 |
14 |
Điện áp Ắc quy/ dung lượng |
v/Ah |
12/N100 |
15 |
Khoảng cách phanh |
m |
≤6 |
16 |
Kiểu phanh lái |
|
Bàn đạp hỗ trợ thủy lực |
17 |
Phanh đỗ |
|
Phanh tay cơ khí |
18 |
Model động cơ |
|
ISUZU C240 (Japan) |
A490BPG-50A (China) |
19 |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
52 |
20 |
Kiểu hộp số (tiến/lùi) |
|
Số thủy lực, sang số động lực tiến lùi 1-1(điều khiển điện), sang số cơ khí tiến lùi 2-2 điều khiển tay |
21 |
Tổng trọng lượng |
kg |
3710 |