Habisco Corporation

  0983 868 808(Call, SMS, Zalo, Viber, Wechat) info@dongduong-vn.com
Công TY CP và THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ĐÔNG DƯƠNG
  Sản phẩm mới
  Video

  Nhân viên hỗ trợ
Bơm bê tông
  0983.868.808
Phụ tùng bơm bê tông
  0978.385.588
Hỗ trợ kỹ thuật
  0986.718.862
   Hotline: 0983 868 808
 

XE NÂNG HÀNG DALIAN 2.5T
Trang chủ » Sản phẩm mới  »   Xe nâng hàng DALIAN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Download catalogue

HÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN - XE NÂNG (DALIAN) 2.5T DIESEL ENGINE
  MODEL UNIT CPCD25FB CPCD25EB
  THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
A Độ cao khung khi nâng hết cỡ mm 4053
B Độ cao nâng được lớn nhất mm 3000
C Độ cao càng khi di chuyển mm 145
D Độ cao khung (tiêu chuẩn) mm 2090
E Độ cao của càng tựa (đứng) mm 1051
F Chiều dài tổng thể có càng mm 3608
G Chiều dài tổng thể không có càng mm 2538
H Chiều cao tổng thể gồm cả cabin mm 2070
I Chiều rộng tổng thể mm 1145
J Chiều dài càng nâng mm 1070
K Độ dày càng nâng mm 45
L Bề rộng mặt càng mm 100
M Khoảng cách giữa 2 càng (nhỏ nhất-lớn nhất) mm 250-983
N Độ cao từ mặt ghế tới mái cabin mm 1000
O Độ cao Coupler  mm 205
P Khoảng cách từ tâm bánh trước đến càng mm 475
Q Khoảng cách từ tâm bánh sau đến đuôi xe mm 475
R Khoảng cách trục mm 1600
S Độ rộng đường khổ bánh trước mm 970
T Độ rộng đường khổ bánh sau mm 980
U Khoảng sáng gầm nhỏ nhất mm 115
X Bán kính quay vòng nhỏ nhất mm 2245
Z Min intersecting aisle mm 1930
Y Độ nghiêng khung (trước/sau) độ 6/12
  THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1 Công suất nâng kg 2500
2 Tâm tải trọng mm 500
3 Kiểu khung   Khung có tầm quan sát rộng
4 Nhiên liệu   Dầu diesel/ xăng/ nhiên liệu hóa lỏng LPG
5 Tốc độ nâng (có tải/không tải) mm/s 550/580
6 Tốc độ hạ (có tải/không tải) mm/s <600/≥300
7 Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) km/h 18/20
8 Khả năng leo dốc lớn nhất % 20
9 Bánh trước/ bánh sau (bánh lái)   2x /2
10 Kiểu lốp xe   Bánh hơi
11 Kích thước bánh xe (trước sau)   7.00-12-12PR/6.00-9-10PR
12 Lực ép có tải (trước/sau) kg 5527/683
13 Lực ép không có tải (trước/sau) kg 1670/2040
14 Điện áp Ắc quy/ dung lượng v/Ah 12/N100
15 Khoảng cách phanh m ≤6
16 Kiểu phanh lái   Bàn đạp hỗ trợ thủy lực
17 Phanh đỗ   Phanh tay cơ khí
18 Model động cơ   ISUZU C240 (Japan) A490BPG-50A (China)
19 Dung tích bình nhiên liệu L 52
20 Kiểu hộp số (tiến/lùi)   Số thủy lực, sang số động lực tiến lùi 1-1(điều khiển điện), sang số cơ khí tiến lùi 2-2 điều khiển tay
21 Tổng trọng lượng kg 3710

  Đối tác

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ PHỤ TÙNG ĐÔNG DƯƠNG
Địa chỉ: Số 26, LK6A-C17, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Tel: 024-7303 5666/ 6675 4937       *  Fax: 024-7303 4666   * Email: info@dongduong-vn.com
 
Designed by Sharing Media
Copyright © 2012 Indochina Equipment & Accessories. All rights reserved